VME – Vietnam Manufacture Expo

Chuỗi cung ứng bền vững và các xu hướng phát triển hiện nay

Chuỗi cung ứng bền vững và các xu hướng phát triển hiện nay

Trong bối cảnh toàn cầu hóa và biến đổi khí hậu phức tạp, tính bền vững của chuỗi cung ứng trở thành yếu tố then chốt cho sự phát triển bền vững của doanh nghiệp. Chuỗi cung ứng không chỉ là hệ thống sản xuất và cung cấp sản phẩm mà còn là mạng lưới phức tạp của nhiều công ty và các bên liên quan. Tích hợp quy trình minh bạch, có trách nhiệm với môi trường giúp tối ưu hóa hoạt động, duy trì các giá trị xã hội và bảo vệ môi trường. Trong bài viết này, RX Tradex sẽ đi sâu về khái niệm chuỗi cung ứng bền vững, các yếu tố tác động đến chuỗi cung ứng của Việt Nam, phương pháp để đạt được tính bền vững, và xu hướng phát triển hiện nay.

1. Chuỗi cung ứng bền vững là gì?

Chuỗi cung ứng là một hệ thống phức tạp của các hoạt động liên quan đến phát triển, sản xuất và cung cấp sản phẩm của một doanh nghiệp, bao gồm các công ty, cơ sở vật chất và các bên liên quan. Quản lý chuỗi cung ứng tập trung vào phối hợp các hoạt động như tìm kiếm nguồn cung ứng, quản lý sản xuất, tồn kho và vận chuyển để đảm bảo hiệu quả và sự hài lòng của khách hàng.

Chuỗi cung ứng bền vững mở rộng khái niệm này bằng cách tích hợp các quy trình minh bạch và có trách nhiệm với môi trường. Đặc biệt, tính minh bạch trong mọi khâu của chuỗi cung ứng là rất quan trọng, từ tìm nguồn cung ứng nguyên liệu đến quy trình hậu cần và thậm chí tái chế sản phẩm.

Quản lý chuỗi cung ứng bền vững không chỉ tập trung vào tối ưu hóa tốc độ, chi phí và độ tin cậy mà còn đặt ra mục tiêu duy trì các giá trị xã hội và môi trường. Điều này đòi hỏi giải quyết các vấn đề toàn cầu như biến đổi khí hậu, bảo vệ tài nguyên nước, giảm thiểu phát thải và đảm bảo thực hành công bằng và chống tham nhũng trong mọi giai đoạn của chuỗi cung ứng.

chuỗi cung ứng bền vững
Chuỗi cung ứng bền vững là gì?

2. Yếu tố tác động đến chuỗi cung ứng bền vững của Việt Nam

Do chiến tranh thương mại giữa Mỹ và Trung Quốc, sự gia tăng chủ nghĩa bảo hộ thương mại, cuộc xung đột giữa Nga và Ukraine, những biến động trên thị trường tài chính, sự gia tăng của tiền tệ quốc tế, áp lực về lạm phát, và sự tăng giá của nguyên vật liệu, xăng dầu và các mặt hàng cơ bản khác đã và đang có tác động nghiêm trọng đến nền kinh tế toàn cầu. Những yếu tố này đang gây gián đoạn chuỗi cung ứng thương mại quốc tế, ảnh hưởng đến vấn đề cung – cầu của hàng hóa. Đặc biệt, dịch COVID-19 càng làm nổi bật những rủi ro khi chuỗi cung ứng của các sản phẩm thiết yếu bị đứt gãy nhanh chóng. Dịch bệnh đã ảnh hưởng đến nguồn nguyên liệu và linh kiện từ các nhà cung cấp nước ngoài, đặc biệt là từ các nước châu Á.

Dễ thấy rằng, dịch COVID-19 đã làm sáng tỏ những rủi ro khi chuỗi cung ứng các sản phẩm thiết yếu bị gián đoạn. Mọi hoạt động kinh tế, thương mại và đầu tư không thể điều hành trơn tru, và nhiều chuỗi cung ứng quá phụ thuộc vào một số lớn các trung tâm sản xuất và thị trường như Trung Quốc. Sự tập trung cao này đã làm cho chuỗi cung ứng toàn cầu dễ bị gián đoạn, ảnh hưởng đáng kể đến chuỗi cung ứng thương mại của Việt Nam, được thể hiện qua các khía cạnh:

2.1. Hoạt động sản xuất và kinh doanh bị đình trệ

Nhiều lĩnh vực sản xuất và kinh doanh của Việt Nam phụ thuộc nặng nề vào nguyên liệu, vật tư và phụ tùng nhập khẩu từ Trung Quốc. Khi dịch COVID-19 bùng phát, làm suy yếu kinh tế Trung Quốc, hoạt động sản xuất và kinh doanh tại Việt Nam cũng bị đình trệ. Đặc biệt, ngành công nghiệp điện tử (bao gồm máy tính, sản phẩm điện tử, linh kiện, điện thoại) chịu ảnh hưởng nghiêm trọng. Các ngành khác như da giày, dệt may cũng gặp khó khăn với việc gián đoạn nguồn cung và giảm sút sức mua thị trường. Năm 2021, số lượng doanh nghiệp mới thành lập tại Việt Nam là 116.839, giảm 13,4% so với năm 2020 và 8,9% so với trung bình giai đoạn 2016-2020.

Cuộc xung đột giữa Nga và Ukraine cũng gây tác động lớn đến chuỗi cung ứng của Việt Nam. Khi xung đột xảy ra, giá các sản phẩm như lúa mì, phân bón, than đá, thép và kim loại cơ bản đều tăng vọt. Nga và Ukraine là hai nhà cung cấp lớn các nguyên liệu quan trọng cho sản xuất các thành phần điện tử. Bất kỳ sự hạn chế hay gián đoạn nào về nguồn cung từ hai quốc gia này đều có thể làm gián đoạn chuỗi cung ứng thiết bị điện tử toàn cầu, ảnh hưởng đến các doanh nghiệp Việt Nam. Khó khăn trong việc cung cấp nguyên liệu và nhiên liệu cho sản xuất dẫn đến việc tăng giá nhiên liệu và giá thành sản xuất, từ đó tăng giá tiêu dùng, ảnh hưởng đến cả doanh nghiệp và người tiêu dùng.

2.2. Hoạt động sản xuất của các ngành chế biến và chế tạo giảm sút

Doanh nghiệp trong lĩnh vực này đối mặt với nhiều thách thức khi dịch COVID-19 ảnh hưởng mạnh đến thị trường xuất, nhập khẩu và tiêu thụ nguyên liệu. Nhiều đối tác nước ngoài ngừng giao dịch hoặc hủy bỏ các đơn hàng đã ký kết, buộc doanh nghiệp phải tái tổ chức sản xuất và tìm cách giải quyết khó khăn. Kim ngạch xuất khẩu các mặt hàng chế biến, chế tạo giảm trong sáu tháng đầu năm 2020 và tiếp tục xu hướng giảm sau đó.

Dù Chính phủ đã ban hành các chính sách để duy trì và ổn định sản xuất, ngăn chặn đứt gãy chuỗi cung ứng, nhưng dịch bệnh diễn biến phức tạp khiến nhiều doanh nghiệp chế biến, chế tạo rút lui khỏi thị trường. Trong sáu tháng đầu năm 2021, số lượng doanh nghiệp chế biến, chế tạo tạm ngừng kinh doanh là 4.225, tăng 18,5% so với cùng kỳ năm 2020. Doanh nghiệp hoàn tất thủ tục giải thể là 1.138, tăng 29,8%.

Đứt gãy chuỗi cung ứng còn làm lộ rõ những hạn chế của chuỗi cung ứng dài. Điều này làm giảm khả năng phản ứng nhanh của doanh nghiệp trước khủng hoảng, dẫn đến tình trạng hàng tồn kho tăng cao. Năm 2022, chỉ số tồn kho toàn ngành chế biến, chế tạo ước tính tăng 13,9% so với cùng thời điểm năm 2021 (cùng thời điểm năm 2021 tăng 21,3%). Tỷ lệ tồn kho bình quân năm 2022 là 78,1% (năm 2021 là 79,2%). Một số ngành có tỷ lệ tồn kho cao gồm sản xuất sản phẩm từ cao su, chế biến gỗ, dệt may, chế biến thực phẩm, sản xuất hóa chất và sản phẩm hóa chất.

2.3. Chi phí hậu cần và vận chuyển tăng

Cuộc xung đột Nga-Ukraine đã dẫn đến việc giá cả của nhiều mặt hàng nhiên liệu và nguyên liệu thiết yếu cho sản xuất và tiêu dùng, như khí đốt và dầu mỏ, tăng mạnh do thị phần xuất khẩu của Nga và Ukraine rất lớn. Nga, một trong những nhà xuất khẩu dầu lớn nhất thế giới, cung cấp khoảng 5 triệu thùng dầu thô mỗi ngày, chiếm 12% tổng kim ngạch thương mại toàn cầu, với khoảng 2,5 triệu thùng/ngày dành cho các sản phẩm dầu thô. Cuộc xung đột này, cùng với các lệnh trừng phạt từ Mỹ và châu Âu, đã đẩy giá dầu và khí đốt lên mức cao hơn.

Trong giai đoạn 2017-2021, Việt Nam nhập khẩu ròng dầu mỏ và các sản phẩm từ dầu lên tới gần 6 tỷ USD/năm. Khi giá dầu tăng, chi phí nhập khẩu ròng cũng tăng, làm tăng chi phí vận chuyển và buộc các doanh nghiệp nhập khẩu của Việt Nam phải ngừng giao dịch với Nga, chuyển sang tìm kiếm nhà cung cấp mới từ Australia, Nam Mỹ, và châu Phi, dẫn đến các quy trình thanh toán phức tạp hơn.

Nhiều hãng tàu đã từ chối nhận vận chuyển hàng hóa từ Việt Nam đến Nga, dẫn đến giá cước vận tải tăng cao và sự chậm trễ trong vận chuyển, ảnh hưởng nghiêm trọng đến giá trị thương mại hàng hóa. Ngoài ra, lệnh cấm vận hàng không giữa các quốc gia liên quan đến xung đột buộc các hãng hàng không phải chọn lựa các đường bay khác, tăng chi phí và áp lực lên hệ thống vận chuyển toàn cầu.

2.4. Gia tăng tỷ lệ thất nghiệp

Không chỉ có nguy cơ đứt gãy chuỗi cung ứng nguyên vật liệu, những tác động từ hoàn cảnh mới còn đem đến nguy cơ đứt gãy nguồn lao động. Gần 30 triệu người lao động Việt Nam (tương đương một nửa lực lượng lao động) đã bị ảnh hưởng nghiêm trọng trong giai đoạn cao điểm của đại dịch COVID-19 vào tháng 4-2020. Tỷ lệ thất nghiệp ở thành thị đã tăng 33% trong quý II-2020, và thu nhập bình quân của người lao động giảm 5%. Lao động trong các doanh nghiệp công nghiệp cũng đã giảm 1,4% vào tháng 6-2021 so với tháng 5-2021, và giảm 1% so với cùng kỳ năm 2020(5).

Vào đầu năm 2021, sự bùng phát nhanh chóng và khó kiểm soát hơn của dịch bệnh COVID-19 đã làm tăng mạnh tỷ lệ thất nghiệp và thiếu việc làm trong quý II-2021. Tỷ lệ thất nghiệp và thiếu việc làm gia tăng, đồng thời doanh nghiệp cũng gặp khó khăn trong việc tìm kiếm đủ số lao động, cho thấy dấu hiệu rõ rệt của sự đứt gãy trong “cung – cầu” lao động. Điều này gây ảnh hưởng trực tiếp đến sản lượng sản xuất hàng hóa và cung cấp dịch vụ, dẫn đến nguy cơ đứt gãy chuỗi cung cấp sản phẩm và dịch vụ ra thị trường.

3. Phương pháp giúp chuỗi cung ứng trở nên bền vững

3.1. Sự hợp tác hiệu quả

Thực tế cho thấy các tập đoàn lớn thường lựa chọn nguồn nguyên liệu từ các nhà cung cấp có tuân thủ tiêu chuẩn xã hội và môi trường. Điều này đặt ra áp lực toàn cầu để nâng cao minh bạch và bền vững, mặc dù việc thực thi tiêu chuẩn này vẫn đang gặp nhiều thách thức.

3.2. Áp dụng công nghệ hiện đại

Để giải quyết tính phức tạp và sự phân tán trong chuỗi cung ứng, việc sử dụng các công nghệ kỹ thuật số tiên tiến là bước cần thiết. Điều này giúp cải thiện khả năng quản lý và theo dõi trực tiếp, từ đó đảm bảo đạt được các mục tiêu bền vững.

chuỗi cung ứng bền vững
Phương pháp giúp chuỗi cung ứng trở nên bền vững

3.3. Thiết lập tiêu chuẩn chung

Để đảm bảo hiệu quả hoạt động của chuỗi cung ứng, việc thiết lập và chia sẻ rõ ràng các tiêu chuẩn và mục tiêu là cần thiết. Điều này giúp đồng bộ hóa hành động giữa các bên liên quan và nhà cung cấp trên toàn bộ chuỗi, được hỗ trợ bởi các ứng dụng tích hợp thông tin để cung cấp các dữ liệu quan trọng cho việc đánh giá và cải thiện.

3.4. Chia sẻ thành tựu và tin tức tích cực

Khi đạt được thành tựu trong việc xây dựng chuỗi cung ứng bền vững, việc chia sẻ các thông tin tích cực là vô cùng quan trọng để nâng cao uy tín và tạo sự kết nối với khách hàng.

4. Một số lợi ích từ tính bền vững của chuỗi cung ứng

Tính bền vững trong chuỗi cung ứng không chỉ mang lại lợi ích cho chính doanh nghiệp và các bên liên quan mà còn có tác động tích cực đến xã hội và môi trường toàn cầu. Nhiều công ty đã nhận ra rằng biến đổi khí hậu có thể đe dọa hoạt động kinh doanh liên tục của họ do thời tiết khắc nghiệt và sự khan hiếm tài nguyên ngày càng gia tăng.

4.1. Kiểm soát và tối ưu chi phí

Tiết kiệm chi phí và tăng hiệu quả hoạt động vẫn là những động lực chính thúc đẩy doanh nghiệp hướng tới chuỗi cung ứng bền vững. Theo khảo sát của PwC từ năm 2019 đến 2020 với hơn 6.000 giám đốc điều hành chuỗi cung ứng cấp cao, chi phí vận hành chuỗi cung ứng đã giảm gần 7% nhờ vào việc áp dụng công nghệ số hóa. Các doanh nghiệp khi triển khai chuỗi cung ứng xanh đã tiết kiệm đáng kể chi phí và tăng cường hiệu quả hoạt động.

4.2. Xây dựng lòng tin và danh tiếng thương hiệu

Theo thống kê của tạp chí Forbes, người tiêu dùng có xu hướng trung thành với các công ty thể hiện trách nhiệm xã hội và môi trường cao hơn đến 88%. Nhận thức và sự ưa chuộng của người tiêu dùng đối với các doanh nghiệp bền vững đã tăng lên đều đặn, đặc biệt là trong bối cảnh đại dịch. Hiện tại, nhu cầu công chúng về chuỗi cung ứng minh bạch và các phương thức kinh doanh bền vững đang ở mức cao nhất. Danh tiếng về thực hành chuỗi cung ứng bền vững có thể mang lại lợi thế cạnh tranh cho doanh nghiệp trong thời kỳ khó khăn.

4.3. Giảm thiểu rủi ro

Mỗi vài năm, chúng ta lại nghe về một vụ việc sản phẩm bị nhiễm độc hoặc nguy hiểm lọt vào chuỗi cung ứng. Những sự cố này không chỉ gây hậu quả nghiêm trọng mà còn có thể dẫn đến thiệt hại đáng kể về chi phí và uy tín của công ty. Với chuỗi cung ứng minh bạch và các giải pháp an ninh kỹ thuật số, các nhà cung cấp và nhà sản xuất vô đạo đức sẽ không có nơi ẩn náu. Các biện pháp này không chỉ bảo vệ doanh nghiệp khỏi các đối tác thiếu đạo đức và thiếu trách nhiệm môi trường, mà còn cho phép theo dõi và ghi lại tất cả các yếu tố lao động, xử lý và nguyên vật liệu từ nguồn đến đích.

5. Xu hướng phát triển bền vững của chuỗi cung ứng

Trong bối cảnh đại dịch Covid-19, chuỗi cung ứng toàn cầu đã trải qua sự gián đoạn nghiêm trọng. Khi các doanh nghiệp bắt đầu tái thiết kế và xây dựng lại hệ thống của mình, đây là cơ hội để gắn kết chuỗi cung ứng với các giá trị tương lai như tính bền vững và bình đẳng kinh tế xã hội. Quá trình này đòi hỏi sự chuyển đổi từ định hướng thị trường sang định hướng mục đích, từ nhà cung cấp đến khách hàng, và từ việc giải quyết vấn đề đến khai thác cơ hội.

Mục tiêu của nền kinh tế tuần hoàn là loại bỏ ô nhiễm và chất thải ra khỏi sản phẩm và hệ thống chuỗi cung ứng. Trong mô hình này, các sản phẩm được thiết kế để giảm thiểu tác động đến môi trường, kéo dài tuổi thọ và dễ dàng tái sử dụng. Đổi mới và ứng dụng công nghệ sẽ là chìa khóa thúc đẩy tính bền vững của chuỗi cung ứng trong tương lai.

Bên cạnh đó, việc triển khai giải pháp ERP trong chuỗi cung ứng dựa trên dữ liệu có thể cải thiện hiệu quả hoạt động của công ty và tối ưu hóa quy trình. Hệ thống ERP cung cấp khả năng quản lý, phân tích và hiển thị dữ liệu lớn thông qua các bảng điều khiển thông minh, giúp doanh nghiệp đưa ra các quyết định chính xác hơn về việc điều chỉnh, cải thiện hoặc loại bỏ các khâu trong chuỗi cung ứng.

Ngoài ra, việc ứng dụng công nghệ không chỉ giúp quản lý thông tin mà còn cung cấp các công cụ hỗ trợ việc ra quyết định, từ đó thúc đẩy tính bền vững của chuỗi cung ứng. Công nghệ và đổi mới sẽ đóng vai trò then chốt trong việc thiết kế lại chuỗi cung ứng để phù hợp với các giá trị bền vững và mục tiêu kinh tế tuần hoàn.

6. Kết luận

Tóm lại, xây dựng một chuỗi cung ứng bền vững không chỉ giúp doanh nghiệp kiểm soát chi phí, xây dựng lòng tin và danh tiếng thương hiệu, mà còn giảm thiểu rủi ro và tăng cường khả năng cạnh tranh. Trong bối cảnh hậu Covid-19, đây sẽ là cơ hội để các doanh nghiệp tái thiết kế chuỗi cung ứng của mình với các giá trị bền vững và mục tiêu kinh tế tuần hoàn.

Để cập nhật những xu hướng mới nhất và kết nối với các đối tác trong ngành, các doanh nghiệp có thể đăng ký tham dự Triển lãm Vietnam Manufacturing Expo do RX Tradex Vietnam tổ chức. Sự kiện này sẽ là cơ hội tuyệt vời để doanh nghiệp khám phá các giải pháp và công nghệ tiên tiến, giúp thúc đẩy tính bền vững và hiệu quả cho chuỗi cung ứng của mình. Đăng ký tham gia ngay tại đây.