Công nghệ xanh và công nghiệp xanh: Lợi ích & ứng dụng trong cuộc sống
Trong bối cảnh thế giới đang đối mặt với những thách thức lớn như biến đổi khí hậu và thiếu hụt tài nguyên thì công nghiệp xanh đã nổi lên và trở thành một trong những giải pháp hữu hiệu nhất, đóng vai trò vô cùng quan trọng trong việc tạo ra một tương lai bền vững cho con người. Hãy cùng tìm hiểu về thế nào là công nghệ xanh, công nghiệp xanh và các lợi ích, ứng dụng trong cuộc sống.
1. Công nghiệp xanh là gì?
1.1 Công nghiệp xanh là gì?
Thế nào là công nghiệp xanh? Công nghiệp xanh là một phần của công nghệ xanh và nhắm đến việc thúc đẩy sự phát triển của các ngành công nghiệp có tính bền vững và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
Công nghiệp xanh bao gồm một loạt các hoạt động như thiết kế sản phẩm có tính bền vững, tối ưu hoá quá trình sản xuất, sử dụng nguồn năng lượng sạch, giảm thiểu lượng chất thải và khí thải thải ra môi trường, và tái sử dụng tài nguyên.
Công nghiệp xanh cũng nhằm đưa ra các giải pháp tối ưu hóa hoạt động của các công ty và doanh nghiệp, giúp chúng tạo ra giá trị kinh tế và đồng thời giảm thiểu ô nhiễm môi trường.
1.2 Lịch sử hình thành
Khái niệm về công nghiệp xanh bắt đầu xuất hiện từ những năm 1980, khi các nhà khoa học và chính phủ bắt đầu quan tâm đến tác động tiêu cực của các hoạt động công nghiệp đến môi trường. Trong những năm 1990, các tổ chức quốc tế như Liên hợp quốc và Tổ chức các nước xuất khẩu dầu mỏ (OPEC) đã đưa ra các giải pháp và chính sách để khuyến khích sử dụng các nguồn năng lượng sạch và tối ưu hoá quá trình sản xuất.
Từ đó, công nghệ xanh đã được phát triển và ứng dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, như năng lượng tái tạo, đô thị thông minh, vận tải hiệu quả và nông nghiệp bền vững.
1.3 Thế nào là công nghệ xanh?
Công nghệ xanh (hay còn gọi là công nghệ sạch, công nghệ môi trường) là các công nghệ được thiết kế để giảm thiểu ô nhiễm môi trường và sử dụng tài nguyên thiên nhiên một cách bền vững. Các công nghiệp xanh ở việt nam có thể áp dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau, bao gồm năng lượng, chế tạo, vận tải, xử lý rác thải, nông nghiệp, và xây dựng.
Các công nghệ xanh thường sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo giúp tối ưu hóa quá trình sản xuất, giảm thiểu lượng chất thải, xử lý nước thải, tăng cường hiệu suất sử dụng tài nguyên và đảm bảo sự phát triển bền vững trong các hoạt động sản xuất và kinh doanh. Mục tiêu là cân bằng giữa tiến bộ kinh tế và bảo vệ môi trường, đóng góp vào sự phát triển bền vững của xã hội.
1.4 Các loại công nghệ xanh
Các loại công nghệ xanh có thể kể đến như:
- Năng lượng thay thế (Alternative Energy): Bao gồm các nguồn năng lượng tái tạo như năng lượng mặt trời, gió, thủy điện, sinh khối, nhiệt độ đất… Sử dụng các nguồn năng lượng này giúp giảm thiểu sự phát thải khí nhà kính từ các nguồn năng lượng truyền thống như than đá hoặc dầu mỏ.
- Xe điện (Electric Vehicles): Là các phương tiện giao thông sử dụng năng lượng điện để hoạt động, thay vì sử dụng nhiên liệu hóa thạch như xăng hoặc dầu diesel. Xe điện giúp giảm thiểu sự phát thải khí nhà kính từ các phương tiện giao thông và giảm thiểu ô nhiễm không khí trong đô thị.
- Nông nghiệp bền vững (Sustainable Agriculture): Là một phương pháp canh tác đất đai bằng cách sử dụng các phương pháp và công nghệ thân thiện với môi trường, giúp giảm thiểu sự tiêu thụ nước và sử dụng hóa chất trong sản xuất nông nghiệp. Công nghệ này giúp tăng năng suất, cải thiện chất lượng sản phẩm và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường.
- Tái chế (Recycling): Là quá trình tái chế các vật liệu đã qua sử dụng để tạo ra các sản phẩm mới. Việc tái chế giúp giảm thiểu lượng rác thải và tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên.
- Thu gom khí CO2 (Carbon Capture): Công nghệ này giúp thu hồi và lưu trữ khí CO2 được phát thải từ các nhà máy điện, nhà máy luyện kim, nhà máy xi măng và các ngành công nghiệp khác, giúp giảm thiểu sự phát thải khí nhà kính vào không khí.
2. Tại sao phải phát triển công nghiệp xanh?
Phát triển công nghiệp xanh là cần thiết vì nó giúp giảm thiểu tác động của sản xuất công nghiệp đến môi trường và tài nguyên thiên nhiên. Các công nghiệp truyền thống thường tiêu thụ năng lượng và tài nguyên một cách lãng phí, gây ra nhiều khí thải.
Do đó, một trong những lý do quan trọng nhất để phát triển ngành công nghiệp xanh là để giảm thiểu ô nhiễm và các vấn đề môi trường đang diễn ra trên toàn thế giới. Các hoạt động công nghiệp truyền thống đang gây ra rất nhiều ô nhiễm không khí, nước và đất đai, ảnh hưởng đến sức khỏe của con người và động vật, cũng như gây tổn hại cho các hệ sinh thái.
Ngoài ra, công nghiệp xanh cũng giúp tiết kiệm tài nguyên thiên nhiên, giảm thiểu lượng rác thải, đồng thời tạo ra các công việc và cơ hội kinh doanh mới. Điều này cũng có thể giúp tăng cường sự phát triển kinh tế và đem lại lợi ích cho cộng đồng.
Cuối cùng, phát triển công nghiệp xanh cũng giúp tăng cường tính cạnh tranh của các doanh nghiệp trên thị trường toàn cầu, bởi vì người tiêu dùng đang ngày càng quan tâm đến các sản phẩm và dịch vụ đáp ứng các tiêu chuẩn môi trường và xã hội.
3. Xu hướng phát triển công nghệ xanh ở Việt Nam
3.1 Phát triển ứng dụng năng lượng sạch trong các ngành công nghiệp
Trên thế giới, việc sử dụng các nguồn năng lượng sạch để sản xuất công nghiệp đang nhận được sự quan tâm đặc biệt, nhất là đối với các nước phát triển. Một trong những xu hướng phát triển công nghiệp xanh được các nước tập trung là phát triển nhiên liệu biogas.
Nhiên liệu này là một nguồn năng lượng tái chế từ các chất hữu cơ và chất thải của chăn nuôi, bùn thải, có thể thay thế cho các loại nhiên liệu đốt để vận hành máy móc, dây chuyền sản xuất mà không gây ô nhiễm môi trường. Việc sử dụng nhiên liệu biogas được coi là một giải pháp khả thi giúp giảm dần sự phụ thuộc vào các nguồn nhiên liệu hóa thạch gây hại cho môi trường.
3.2 Khuyến khích sản xuất máy móc, thiết bị thân thiện với môi trường
Trong những thập kỷ gần đây, vấn đề tiết kiệm nhiên liệu và bảo vệ môi trường đã trở thành một thách thức lớn đối với ngành công nghiệp ô tô. Với những quy định khắt khe về khí thải, các nhà sản xuất ô tô đang phải đối mặt với câu hỏi làm thế nào để sản xuất được động cơ giá thành rẻ, tiết kiệm nhiên liệu và không gây ô nhiễm môi trường mà vẫn đảm bảo tính năng vận hành.
Các nguồn năng lượng sạch như động cơ điện và năng lượng mặt trời đã được phát minh, tuy nhiên chúng lại rất khó ứng dụng trong sản xuất ô tô. Động cơ hybrid ra đời đã giúp giải quyết phần nào câu hỏi trên. Động cơ hybrid kết hợp giữa động cơ điện và động cơ đốt trong mang lại nhiều giá trị cho ngành công nghiệp ô tô.
Những chiếc xe ô tô hybrid sử dụng động cơ tổ hợp gồm một động cơ điện và một động cơ đốt trong. Động cơ đốt trong sử dụng xăng hoặc diesel như thông thường, trong khi động cơ điện hoạt động nhờ vào dòng điện tái tạo từ động cơ đốt trong hoặc từ nguồn pin trên xe. Mặc dù động cơ hybrid vẫn chưa được coi là “sạch” hoàn toàn, nhưng nó đã đem lại nhiều lợi ích cho môi trường và con người.
3.3 Xu hướng phát triển nông nghiệp xanh
Nông nghiệp xanh đặt mục tiêu tăng năng suất cây trồng và vật nuôi, đồng thời bảo vệ môi trường và đảm bảo an toàn cho con người. Để đạt được mục tiêu này, các công nghệ sinh học, phân bón sinh học, hoạt chất sinh học quản lý sâu bệnh, tiến bộ trong canh tác và nghiên cứu giống cần phải được đầu tư nhiều hơn nữa trong tương lại, để mang lại lợi ích cho môi trường và con người, góp phần xây dựng nền văn minh sinh thái và giảm tình trạng ô nhiễm môi trường.
Nhiên liệu sinh học có tác dụng bảo vệ môi trường tốt hơn so với nhiên liệu hóa thạch, nhưng sử dụng lương thực để sản xuất nhiên liệu sinh học thế hệ một sẽ lãng phí rất nhiều lương thực. Tuy nhiên, Brazil đã thành công trong việc áp dụng nhiên liệu sinh học để tiết kiệm chi phí.
Năm 2017, nhiên liệu sinh học chiếm 9% trong tổng lượng nhiên liệu của đất nước này và giúp Brazil tiết kiệm 870 triệu USD mỗi năm. Nhiên liệu sinh học được sản xuất từ các loại cây như hướng dương, đậu tương và mỡ động vật.
3.4 Xu hướng phát triển dịch vụ xanh
Trong lĩnh vực dịch vụ, các quốc gia trên thế giới đang tập trung phát triển và sử dụng các loại hình dịch vụ liên quan đến bảo vệ cảnh quan thiên nhiên và môi trường.
Du lịch bền vững đang ngày càng phát triển, với nhu cầu tiêu dùng gia tăng và các nhà cung cấp dịch vụ du lịch triển khai nhiều chương trình du lịch “xanh”. Chính phủ cũng đang thúc đẩy triển khai các chính sách khuyến khích hoạt động du lịch bền vững.
Một trong những tiêu chí hàng đầu của du lịch bền vững là “Dịch vụ du lịch kết hợp bảo tồn đa dạng sinh học, hệ sinh thái và cảnh quan tự nhiên”.
Để đảm bảo du lịch bền vững, có những quy định như sau:
- Việc sử dụng các loài sinh vật hoang dã khai thác từ tự nhiên để tiêu dùng, trưng bày hay mua bán phải tuân theo quy định;
- Không được bắt giữ các loài sinh vật hoang dã, trừ khi đó là hoạt động điều hòa sinh thái;
- Việc sử dụng các loài sinh vật bản địa cho trang trí và tôn tạo cảnh quan phải áp dụng các biện pháp ngăn ngừa các loài sinh vật ngoại lai xâm lấn;
- Đóng góp hỗ trợ cho hoạt động bảo tồn đa dạng sinh học, bao gồm hỗ trợ cho các khu bảo tồn thiên nhiên và các khu vực có giá trị đa dạng sinh học cao;
- Các hoạt động tương tác với môi trường không được gây ra tác hại đối với khả năng tồn tại của quần xã sinh vật, cần hạn chế, mọi tác động tiêu cực lên hệ sinh thái cũng như có một khoản phí đóng góp cho hoạt động bảo tồn hệ sinh thái.
3.5 Những khó khăn, thử thách trong phát triển công nghiệp xanh tại Việt Nam
Từ năm 2000, Việt Nam đã bắt đầu đón nhận và tiếp cận với xu hướng phát triển kinh tế xanh trên thế giới, với một số ít các dự án năng lượng xanh được thử nghiệm. Sau khi nghiên cứu và học tập kinh nghiệm của các quốc gia khác về phát triển kinh tế xanh, Việt Nam đã triển khai dự án tái sử dụng và tái chế 3R (Reduce – giảm thiểu, Reuse – tái sử dụng, Recycle – tái chế), và kết quả được các chuyên gia nước ngoài đánh giá cao về mặt lý thuyết.
Cùng với đó, hiện nay, Việt Nam cũng đang triển khai các dự án năng lượng sinh học, trong khi sở hữu nhiều lợi thế tự nhiên như nhiệt đới, gió mùa, nguồn năng lượng mặt trời dồi dào và sinh vật tăng trưởng nhanh. Tất cả những lợi thế này đều là những điểm mạnh để Việt Nam tham gia các chương trình mục tiêu thiên niên kỷ và hướng tới xây dựng một nền kinh tế xanh phát triển bền vững. Mặc dù vậy, việc phát triển nền công nghiệp xanh tại Việt Nam vẫn đang đối mặt với những khó khăn, thách thức lớn như:
- Đầu tiên, trong việc nhận thức về một nền kinh tế xanh, hiện nay ở Việt Nam, vẫn còn sự mới mẻ và cần tiếp tục nghiên cứu và tuyên truyền kiến thức rộng rãi đến tất cả các tầng lớp, từ lãnh đạo đến nhà hoạch định chính sách, các doanh nghiệp và người dân. Nếu không có đầy đủ nhận thức và sự đồng thuận trong xã hội, việc thực hiện một nền kinh tế xanh sẽ gặp khó khăn.
- Thứ hai, nền kinh tế xanh bao gồm sử dụng năng lượng tái tạo, tăng trưởng xanh, đầu tư khôi phục hệ sinh thái và giải quyết sinh kế gắn với phục hồi môi trường. Tuy nhiên, công nghệ sản xuất hiện tại ở Việt Nam vẫn chủ yếu sử dụng công nghệ cũ, lạc hậu tiêu hao năng lượng lớn, do đó việc chuyển đổi sang các công nghệ mới phù hợp với nền kinh tế xanh là một thách thức lớn, cần có sự trợ giúp của các nước có công nghệ cao. Nhiều vùng nông thôn và khu vực miền núi còn gặp nhiều khó khăn trong việc phát triển kinh tế xanh.
- Thứ ba, huy động nguồn vốn để thực hiện mục tiêu “xây dựng nền kinh tế xanh” cũng là một thách thức, bởi tích luỹ quốc gia của Việt Nam vẫn còn thấp hơn so với các nước phát triển. Ngoài ra, cơ chế chính sách để thực hiện một nền kinh tế xanh ở Việt Nam còn chưa rõ ràng, cần rà soát lại và sửa đổi bổ sung để phù hợp với mô hình phát triển mới theo hướng cơ cấu lại ngành kinh tế và hướng tới nền “kinh tế xanh”.
Mặc dù Việt Nam đã có chủ trương hướng tới một nền công nghiệp xanh, tập trung vào sử dụng năng lượng hiệu quả và giảm thiểu ô nhiễm môi trường, nhưng việc thực hiện vẫn chưa đồng bộ và chưa có sự phát triển rõ ràng các khu vực khác nhau. Việc thiếu chiến lược và quy hoạch phát triển rõ ràng đã gây ra sự lẻ tẻ trong việc thực hiện nền công nghiệp xanh tại Việt Nam.
4. Công nghệ tái chế rác thải ngày nay
Hiện nay, có nhiều công nghệ xanh mới được phát triển để tái chế rác thải hiệu quả hơn và giảm thiểu tác động tiêu cực đến môi trường. Một trong những công nghệ xử lý chất thải mới nhất được sử dụng là công nghệ phân hủy sinh học.
Công nghệ này sử dụng vi sinh vật để phân hủy các loại rác hữu cơ và sinh học trong môi trường không khí hoặc nước. Kết quả là, rác thải được phân hủy một cách tự nhiên và không gây ra khí thải độc hại hoặc bất kỳ tác động tiêu cực nào đến môi trường.
Bên cạnh đó, công nghệ tái chế rác thải từ nhựa cũng đang được quan tâm phát triển. Công nghệ này sử dụng các phương pháp chuyển đổi các loại nhựa khác nhau thành sản phẩm tái chế hoặc nguyên liệu mới để sản xuất các sản phẩm khác.
Ngoài ra, việc sử dụng robot và trí tuệ nhân tạo (AI) để phân loại và xử lý rác thải cũng đang ngày càng trở nên phổ biến. Những công nghệ này giúp giảm thiểu sự phụ thuộc vào lao động và tăng cường hiệu quả trong việc xử lý rác thải.
Tại Triển lãm về thiết bị và giải pháp xử lý chất thải, công nghệ tái chế bảo vệ môi trường – Waste and Recycling Vietnam 2023, các doanh nghiệp sẽ được cập nhật về các công nghệ mới nhất trong việc chuyển đổi các loại rác thải thành sản phẩm có giá trị, đóng góp vào việc giảm thiểu khối lượng rác thải trên trái đất.
Hơn thế nữa, triển lãm Waste and Recycling Vietnam 2023 sẽ là cơ hội tuyệt vời để người tiêu dùng và các doanh nghiệp có thể tiếp cận với các giải pháp và công nghệ xanh tiên tiến nhất để ứng dụng nhằm mang lại lợi ích thực tế trong cuộc sống.
5. Kết luận
Tóm lại, triển lãm Waste and Recycling Vietnam 2023 tại Việt Nam được tổ chức bởi RX Tradex là một sự kiện quan trọng trong việc giới thiệu các công nghệ tái chế rác thải tiên tiến nhất, đồng thời chú trọng đến khía cạnh xanh và tạo ra sự liên kết với chủ đề công nghệ xanh, công nghiệp xanh, góp phần vào việc giảm thiểu rác thải trên trái đất và bảo vệ môi trường. Đăng ký tham gia triển lãm Waste and Recycling Vietnam 2023 ngay hôm nay!