MXV – METALEX Việt Nam

Dao phay ngón là gì? Cách chọn dao phay ngón phù hợp

Dao phay ngón là gì? Cách chọn dao phay ngón phù hợp

Ở lĩnh vực gia công cơ khí, dao phay ngón là một trong những công cụ hỗ trợ đắc lực giúp máy gia công hoạt động chính xác, hiệu quả hơn. Để nắm rõ hơn, cùng RX Tradex tìm hiểu dao phay ngón là gì, làm thế nào để lựa chọn dao phay ngón phù hợp.

1. Dao phay ngón là gì?

Dao phay ngón hay dao phay trụ là một công cụ cắt gọt được sử dụng rộng rãi trong ngành cơ khí, đặc biệt là trong gia công CNC. Đây là loại dao cắt được thiết kế với hình dáng trụ tròn và có các rãnh cắt xoắn ốc xung quanh thân dao. Dao phay ngón được sử dụng để gia công các bề mặt phẳng, rãnh và các chi tiết phức tạp trên các vật liệu như kim loại, gỗ, nhựa… Ngoài ra, còn nhiều loại dao phay phổ biến khác có thiết kế phù hợp với cho mỗi mục đích và yêu cầu khác nhau.

Dao phay ngón là gì?

2. Đặc điểm nổi bật

Dao phay ngón có nhiều đặc điểm nổi bật, điển hình như:

  • Độ chính xác cao: Được thiết kế với công nghệ hiện đại, dao phay ngón có khả năng gia công với độ chính xác cao, đảm bảo các chi tiết sản phẩm đạt được kích thước và hình dạng mong muốn.
  • Độ bền cao: Với vật liệu chế tạo chất lượng cao, dao phay ngón có khả năng chịu mài mòn tốt, kéo dài tuổi thọ sử dụng.
  • Đa dạng về hình dáng và kích thước: Dao phay ngón có nhiều loại hình dáng và kích thước khác nhau, phù hợp với nhiều loại hình gia công và vật liệu khác nhau.
  • Hiệu suất gia công cao: Dao phay ngón giúp tối ưu hóa quá trình gia công, giảm thiểu thời gian và chi phí sản xuất.

3. Hướng dẫn chọn dao phay ngón phù hợp

3.1. Vật liệu cấu thành

Vật liệu cấu thành dao phay ngón là một trong những yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến hiệu suất và tuổi thọ của dao. Thường có các loại vật liệu phổ biến để tạo thành sản phẩm như:

  • Thép gió (HSS – High-Speed Steel): Thép gió là loại vật liệu phổ biến, có độ cứng cao và khả năng chịu nhiệt tốt. Tuy nhiên, độ bền mài mòn của thép gió không cao bằng các vật liệu khác.
  • Hợp kim cứng (Carbide): Hợp kim cứng có độ cứng và độ bền mài mòn cao hơn nhiều so với thép gió, phù hợp cho gia công các vật liệu cứng như thép không gỉ, hợp kim nhôm, titan.
  • Ceramic: Ceramic có độ cứng rất cao và khả năng chịu nhiệt tốt, nhưng dễ gãy vỡ nên thường được sử dụng trong các ứng dụng gia công tốc độ cao.

3.2. Chiều dài

Chiều dài của dao phay ngón cần phải được lựa chọn sao cho phù hợp với độ sâu gia công và kích thước chi tiết. Dao phay ngón có chiều dài lớn thường được sử dụng để gia công các chi tiết có độ sâu lớn, nhưng cần chú ý đến độ cứng vững của dao, tránh hiện tượng dao bị cong hoặc rung trong quá trình gia công.

3.3. Số me cắt (số lưỡi cắt)

Số me cắt của dao phay ngón ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu suất gia công và chất lượng bề mặt chi tiết:

  • Dao phay 2 me cắt: Thường được sử dụng để gia công các vật liệu mềm như nhôm hay nhựa. Với ít me cắt, dao phay này có khả năng thoát phoi tốt.
  • Dao phay 4 me cắt: Thích hợp cho gia công các vật liệu cứng hơn như thép. Số lượng me cắt nhiều giúp tăng cường độ cứng vững và khả năng gia công bề mặt tốt hơn.
Dao phay ngón là gì?

3.4. Biên dạng lưỡi cắt

Biên dạng lưỡi cắt của dao phay ngón có thể là hình dạng phẳng, hình cầu, hay hình côn. Mỗi loại biên dạng lưỡi cắt phù hợp với các ứng dụng và hình dạng chi tiết khác nhau:

  • Lưỡi cắt phẳng: Thích hợp cho gia công các bề mặt phẳng và các rãnh có cạnh sắc.
  • Lưỡi cắt cầu: Được sử dụng để gia công các bề mặt cong và các chi tiết có hình dạng phức tạp.
  • Lưỡi cắt côn: Phù hợp cho gia công các chi tiết có bề mặt nghiêng hoặc côn.

3.5. Lớp phủ

Lớp phủ của dao phay ngón giúp tăng cường độ cứng, khả năng chịu mài mòn và chịu nhiệt của dao:

  • TiN (Titanium Nitride): Lớp phủ này giúp tăng độ cứng và giảm ma sát, phù hợp cho gia công thép và các hợp kim nhôm.
  • TiAlN (Titanium Aluminum Nitride): Có khả năng chịu nhiệt cao, phù hợp cho gia công các vật liệu cứng và chịu nhiệt.
  • DLC (Diamond-Like Carbon): Lớp phủ này giúp tăng độ cứng và giảm ma sát, phù hợp cho gia công các vật liệu mềm và dẻo.
Dao phay ngón là gì?

3.6. Phương pháp làm mát khi gia công

Phương pháp làm mát khi gia công ảnh hưởng lớn đến hiệu suất và tuổi thọ của dao phay ngón. Các phương pháp làm mát phổ biến như:

  • Làm mát bằng dầu cắt: Dầu cắt giúp bôi trơn và làm mát dao, giảm ma sát và nhiệt độ phát sinh trong quá trình gia công.
  • Làm mát bằng khí nén: Khí nén giúp làm mát dao và thổi bay phoi ra khỏi vùng gia công, phù hợp cho các ứng dụng gia công tốc độ cao.
  • Làm mát bằng nước: Nước làm mát giúp giảm nhiệt độ gia công, bảo vệ dao phay và chi tiết khỏi nhiệt độ cao.

3.7. Chế độ cắt

Chế độ cắt bao gồm tốc độ cắt, lượng ăn dao và chiều sâu cắt. Việc lựa chọn chế độ cắt phù hợp giúp tối ưu hóa quá trình gia công và bảo vệ dao phay ngón. Một số lưu ý khi lựa chọn chế độ cắt:

  • Tốc độ cắt: Cần lựa chọn tốc độ cắt phù hợp với vật liệu gia công và loại dao phay ngón. Tốc độ cắt quá cao có thể gây mòn nhanh dao, trong khi tốc độ cắt quá thấp có thể giảm hiệu suất gia công.
  • Lượng ăn dao: Lượng ăn dao lớn giúp tăng năng suất gia công nhưng cần chú ý đến độ cứng vững của dao và máy gia công.
  • Chiều sâu cắt: Chiều sâu cắt nên được điều chỉnh phù hợp với kích thước dao phay và độ cứng của vật liệu gia công.

4. Kết luận

Dao phay ngón là một công cụ quan trọng trong gia công cơ khí, giúp tạo ra các chi tiết chính xác và chất lượng cao. Việc lựa chọn dao phay ngón phù hợp đòi hỏi sự xem xét kỹ lưỡng các yếu tố như vật liệu cấu thành, chiều dài, số me cắt, biên dạng lưỡi cắt, lớp phủ, phương pháp làm mát và chế độ cắt. Bằng cách hiểu rõ và áp dụng đúng các yếu tố này, quá trình gia công sẽ đạt hiệu quả cao nhất, giảm thiểu chi phí và tối ưu hóa sản xuất. Ngoài ra, nếu các doanh nghiệp quan tâm về công nghệ mới trong ngành cơ hoặc mong muốn tham quan các loại máy móc, tiếp cận với các doanh nghiệp cùng ngành… quý doanh nghiệp có thể đăng ký tìm hiểu Triển lãm Quốc tế METALEX Việt Nammột trong những triển lãm uy tín hiện nay trong lĩnh vực cơ khí sản xuất trong khu vực.