NEV – NEPCON Vietnam

Vi mạch điện tử: Khái niệm, công dụng và phân loại vi mạch

Vi mạch điện tử: Khái niệm, công dụng và phân loại vi mạch

Vi mạch điện tử được xem là nền tảng của cuộc cách mạng công nghệ hiện đại, là một phần quan trọng đóng vai trò không thể thay thế trong mọi lĩnh vực của cuộc sống và trong lĩnh vực công nghiệp điện tử hiện nay. Trong bài viết dưới đây, cùng RX Tradex đi sâu vào khái niệm của vi mạch điện tử, tìm hiểu về công dụng và phân loại vi mạch điện tử.  

1. Vi mạch điện tử là gì? Nguồn gốc của vi mạch điện tử 

Vi mạch điện tử là gì? Vi mạch điện tử hay còn được gọi là IC (Integrated Circuit – mạch tích hợp), là một hệ thống các linh kiện điện tử như bóng bán dẫn, điện trở, tụ điện và các thành phần khác đều được tích hợp trên một bảng mạch điện tử. 

Các linh kiện này được kết hợp và kết nối với nhau theo một cách cụ thể để thực hiện các chức năng và tính năng điện tử, từ xử lý dữ liệu đến điều khiển thiết bị.

Vi mạch điện tử có nguồn gốc như thế nào? Vi mạch điện tử có thể được biết đến nhờ sự phát triển của ngành công nghiệp điện tử và công nghệ thông tin. 

Trong những năm đầu của ngành công nghiệp điện tử, các linh kiện điện tử được kết nối thủ công để tạo thành các mạch điện tử. Tuy nhiên, với sự tiến bộ trong quá trình sản xuất và công nghệ, nhu cầu về các mạch điện tử nhỏ gọn, hiệu suất cao và tiết kiệm năng lượng đã dẫn đến sự ra đời của vi mạch điện tử.

Trong những năm 1950 và 1960, vi mạch tích hợp đầu tiên đã xuất hiện, cho phép hàng trăm hoặc thậm chí hàng nghìn linh kiện điện tử được tích hợp trên một mảng mạch in nhỏ. Điều này đã mở ra cánh cửa cho sự phát triển mạnh mẽ của ngành công nghiệp điện tử như máy tính, thiết bị di động và công nghệ IoT (Internet of Things).

2. Công dụng của vi mạch điện tử 

Vi mạch điện tử đóng vai trò không thể phủ nhận trong hầu hết các lĩnh vực, đặc biệt là trong nghiên cứu vật lý. Một trong những công dụng quan trọng của vi mạch điện tử là khả năng thu nhỏ kích thước của mạch tổng hợp, từ đó tăng đáng kể độ chính xác của thiết bị.

Trong lĩnh vực mạch logic, IC (Integrated Circuit – Vi mạch tích hợp) cũng đóng vai trò quan trọng không kém. Thông thường, có hai loại IC chính: IC lập trình và IC không lập trình. Các loại IC lập trình thường được cố định chức năng và thường có các tính chất đặc biệt về nhiệt độ, điện áp và giới hạn công suất làm việc, khác biệt so với các loại IC không lập trình.

3. Phân loại vi mạch điện tử 

Với sự phát triển của công nghệ hiện đại, vi mạch điện tử không chỉ đơn giản là một loại mà có rất nhiều loại khác nhau. Hiện nay, vi mạch điện tử tích hợp có nhiều thiết kế phong phú và đa dạng, mang nhiều điểm tương đồng. Để phân loại vi mạch điện tử, chúng ta cần xem xét nhiều tiêu chí như công nghệ, công dụng, tín hiệu xử lý, mức độ tích hợp,…

3.1. Phân loại dựa trên các mức độ tích hợp 

Các mức độ tích hợp thể hiện số lượng linh kiện điện tử được tích hợp trên một mảng mạch in hoặc vi mạch. Các phân loại phổ biến của IC được chia thành các loại như: MSI, SSI, LSI, ULSI, VLSI(GPU, CPU, ROM, PLA, RAM,..

3.2. Phân loại dựa trên công dụng của IC 

Ngày nay, vi mạch điện tử có rất nhiều công dụng và được ứng dụng ở nhiều lĩnh vực khác nhau. Dưới đây là một số loại mạch vi điện tử được phân loại dựa trên công dụng cụ thể của IC:

  • CPU (Central Processing Unit) là vi xử lý chính trong máy tính, thực hiện các phép tính và quản lý các hoạt động của hệ thống.
  • Memory (Bộ Nhớ) là bộ nhớ lưu trữ dữ liệu kỹ thuật số, giúp máy tính lưu trữ và truy cập thông tin một cách nhanh chóng.
  • RFID (Radio Frequency Identification) là công nghệ thu nhỏ chip được sử dụng để giám sát và nhận diện các đối tượng hoặc sinh vật sống mà không cần tiếp xúc trực tiếp.
  • IC Logic (Logic Integrated Circuits): Bao gồm các loại IC logic khác nhau để thực hiện các phép logic và điều khiển trong hệ thống điện tử.
  • Vi mạch tổ hợp – ASIC (Application-Specific Integrated Circuit): Được thiết kế cho các ứng dụng cụ thể như điều khiển lò nướng bánh, xe hơi, hoặc máy giặt.
  • ASSP (Application-Specific Standard Product): Là sản phẩm tiêu chuẩn dành cho các ứng dụng cụ thể, không được tùy chỉnh theo yêu cầu cụ thể của khách hàng.
  • IC Cảm Biến (Sensor Integrated Circuits): Chuyên xử lý các tín hiệu từ các cảm biến vật lý, hóa học, sinh học như gia tốc, ánh sáng, từ trường, và chất độc.
  • DSP (Digital Signal Processing): Chuyên xử lý các tín hiệu kỹ thuật số như âm thanh, hình ảnh, và dữ liệu điều khiển.
  • ADC và DAC (Analog-to-Digital và Digital-to-Analog Converters): Chuyển đổi giữa tín hiệu analog và digital và ngược lại.
  • FPGA (Field-Programmable Gate Array): Là các vi mạch có thể được lập trình lại bởi người dùng, cho phép tạo ra các hệ thống phức tạp và linh hoạt.
  • Vi Điều Khiển (Microcontroller): Bao gồm tất cả các thành phần của một máy tính nhỏ, thường được sử dụng trong các hệ thống nhúng và các thiết bị điều khiển.
  • IC Công Suất (Power Integrated Circuits): Xử lý các dòng và điện áp lớn, như khuếch đại công suất lớn hoặc kiểm soát mạng điện lưới.
  • SoC (System-on-a-Chip): Là hệ thống được tích hợp trên một chip duy nhất, bao gồm tất cả các chức năng cần thiết cho một hệ thống hoàn chỉnh.

3.3. Phân loại dựa trên công nghệ 

Dựa trên công nghệ, vi mạch điện tử được phân theo các loại điển hình như sau:

  • Monolithic hay còn gọi là mạch vi đơn tinh thể, được tích hợp trên một miếng nền bán dẫn đơn tinh thể thông qua quá trình pha tạp chất. Các công nghệ phổ biến trong loại này bao gồm TTL, CMOS, CCD, BiCMOS, DMOS và BiFET.
  • Mạch màng mỏng hoặc mạch phim: Các linh kiện được tạo ra thông qua quá trình lắng đọng hơi trên một nền thủy tinh, thường là các mạng điện trở chính xác cao. Loại vi mạch này thường được sử dụng trong bóng bán dẫn màng mỏng (TFT) cho các ứng dụng màn hình phẳng.
  • Lai mạch màng dày: Kết hợp nhiều chip, đường dây dẫn và linh kiện điện tử thụ động trên một nền gốm, được nhúng tráng để bảo vệ.

3.4. Phân loại dựa trên các tín hiệu xử lý 

Các tín hiệu xử lý của vi mạch điện tử được phân thành ba loại chính như sau:

  • IC Analog: Loại vi mạch này được thiết kế để xử lý tín hiệu analog.
  • IC Digital: Vi mạch này được tạo ra để xử lý tín hiệu kỹ thuật số.
  • IC hỗn hợp: Đây là loại vi mạch có khả năng xử lý cả tín hiệu analog và digital.

4. Ưu và nhược điểm của vi mạch điện tử 

Mặc dù có nhiều công dụng và có ứng dụng đáng kể trong nhiều lĩnh vực nhưng bên cạnh đó, IC vẫn có thể có những ưu và nhược điểm nhất định. Dưới đây là một số ưu và nhược điểm khi sử dụng vi mạch điện tử:

 4.1. Ưu điểm của IC là gì? 

  • IC được thiết kế với kích thước nhỏ gọn, nhẹ hơn tới 1000 lần so với mạch điện tử rời rạc giúp tăng độ bền và giảm điện năng tiêu thụ. 
  • Tốc độ làm việc của IC cũng được tối ưu hóa, không bị ảnh hưởng bởi hiệu ứng làm hao phí điện dung. 
  • Có thể dễ dàng thay thế toàn bộ IC mà không cần phải kiểm tra từng phần riêng lẻ nếu một phần bên trong IC bị lỗi.
  • Tất cả IC đều được kiểm nghiệm về hiệu suất hoạt động ở cả nhiệt độ thấp và cao, đảm bảo hiệu suất hoạt động tốt trong mọi điều kiện. 
  • Thích hợp cho những tín hiệu có tần số nhỏ và không bị ảnh hưởng bởi yếu tố bên ngoài. 

4.2. Nhược điểm của chip IC là gì? 

  • Dễ gặp lỗi vì một số loại vi mạch tích hợp (IC) có cấu trúc phức tạp do kích thước mạch bên trong rất nhỏ.
  • Không thích hợp cho ứng dụng công suất cao vì năng lượng tiêu thụ của hầu hết IC không vượt quá 10 watt.
  • Không thể tích hợp vào bên trong vì các thành phần như cuộn cảm hoặc máy biến áp thường phải được kết nối từ bên ngoài với IC.
  • IC cao cấp loại PNP thường không thể lắp ráp được.
  • Có thể hoạt động không đúng nếu IC bị xử lý sai hoặc tiếp xúc với nhiệt độ quá cao. 
  • Khó khăn trong việc đạt được hệ số nhiệt độ thấp. 
  • Chế tạo IC có độ ồn thấp, khó chế tạo các tụ điện có dung lượng lớn hơn 30pF.
  • Giá trị điện trở bão hòa của bóng bán dẫn trong IC lớn.
  • Trong ngành công nghệ hiện đại, việc phát triển IC ngày càng trở nên quan trọng. IC được sử dụng rộng rãi trong các thiết bị và hệ thống như dây chuyền sản xuất, dây chuyền sản xuất khẩu trang, và robot tự động hóa quy trình sản xuất. Hiểu rõ về khái niệm và đặc tính của IC là điều cực kỳ quan trọng đối với những người làm việc trong lĩnh vực điện tử.

5. Nên sử dụng hộp nhựa đựng vi mạch điện tử không? 

Việc sử dụng hộp nhựa để đựng vi mạch điện tử là đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ và tổ chức các linh kiện điện tử. Hộp nhựa có thể cung cấp một môi trường bảo vệ cho vi mạch khỏi các yếu tố bên ngoài như bụi bẩn, độ ẩm và va đập. Đồng thời, nó cũng giúp tổ chức và bảo quản các vi mạch một cách gọn gàng và tiện lợi.

Tuy nhiên, việc sử dụng hộp nhựa cũng có thể mang lại một số nhược điểm. Trong một số trường hợp, hộp nhựa có thể giữ lại nhiệt độ bên trong, gây ra tăng nhiệt độ và ảnh hưởng đến hiệu suất hoạt động của vi mạch điện tử. Ngoài ra, một số loại nhựa có thể dẫn điện và tạo ra điện tĩnh, có thể gây ra sự cố hoặc ảnh hưởng đến việc hoạt động của vi mạch điện tử.

Tuỳ vào mục đích và nhu cầu sử dụng mà chúng ta có thể cân nhắc nên sử dụng hộp nhựa hay không. Cần phải xem xét kỹ lưỡng các ưu và nhược điểm để đảm bảo rằng việc này phù hợp và không gây ra bất kỳ vấn đề nào cho vi mạch điện tử.

6. Tổng kết

Có thể thấy, vi mạch điện tử đóng vai trong vô cùng quan trọng trong các lĩnh vực như đời sống, sản xuất, đặc biệt là lĩnh vực công nghiệp điện tử. Trên đây là một số kiến thức về vi mạch điện tử là gì và các phân loại vi mạch cũng như công dụng của nó được RX Tradex đề cập đến. Mong rằng bài viết trên đây có thể giúp ích được phần nào cho quý doanh nghiệp hiểu rõ về vi mạch điện tử. Để hiểu rõ hơn về cách ứng dụng công nghệ này trong các dự án hoặc tìm kiếm thêm những giải pháp sản xuất điện tử phù hợp giúp tối ưu hiệu suất, quý doanh nghiệp có thể tham gia triển lãm NEPCON Việt Nam 2024, được tổ chức vào tháng 9 tại Hà Nội. Đăng ký tham dự triển tại http://ldp.ink/NEV24.